Khi đã mua cho mình một chiếc máy lạnh thì các bạn cũng nên tham khảo những vật tư máy lạnh để phục vụ cho việc lắp đặt máy cho gia đình bạn. Việc tham khảo này không những đem lại cho bạn những kiến thức về giá cả, chất lượng, thương hiệu về các vật tư mà nó còn đóng góp một phần rất lớn trong việc vận hành lâu dài của máy lạnh.
Vật tư máy lạnh quan trọng nhất có lẽ là ống đồng bởi nó ảnh hưởng tới quá trình vận hành của máy. Lúc lắp đặt máy cần phải giữ cho ống đồng được nguyên ven, không được móp méo, gãy khúc ở một nơi nào đó. Bởi nó ảnh hưởng tới lượng Gas đi tới dàn lạnh gây ra các bệnh thường thấy cho dàn lạnh như kêu, chảy nước...
Các bạn có thể tham khảo bảng báo giá vật tư của chúng tôi để có thêm thông tin về các vật tư cần thiết để lắp đặt cho chiếc máy lạnh nhà bạn nhé.
BẢNG GIÁ VẬT TƯ LẮP ĐẶT MÁY LẠNH
(MÁY LẠNH TREO TƯỜNG)
DIỄN GIẢI
|
CÔNG SUẤT |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
|
1. Công lắp đặt |
1,0- 1,5 Hp |
Bộ |
200.000 VNĐ |
Tùy theo mức độ phức tạp của vị trí lắp đặt, giá có thể thay đổi |
|
2,0- 2,5 Hp |
Bộ |
250.000 VNĐ |
|||
2. Ống đồng dẫn Gas loại tốt (Made in Thailan) |
Độ dày ống |
0.56 |
0.71 mm |
0.81 mm |
|
1,0 Hp |
Mét |
100.000 VNĐ |
150.000 VNĐ |
160.000 VNĐ |
|
1,5Hp |
Mét |
120.000 VNĐ |
170.000 VNĐ |
190.000 VNĐ |
|
2,0Hp |
Mét |
140.000 VNĐ |
200.000 VNĐ |
230.000 VNĐ |
|
2,5Hp |
Mét |
200.000 VNĐ |
250.000 VNĐ |
260.000 VNĐ |
|
3. Giá đỡ (Eke chuyên dụng) |
1,0Hp - 1,5Hp |
Bộ |
110.000 VNĐ |
|
|
2,0- 2,5 Hp |
Bộ |
150.000 VNĐ |
Êke chuyên dụng ( Đã bao gồm Tắc kê+ Đinh ốc vít) |
||
4.CB thường |
1,0- 1,5 Hp |
Bộ |
60.000 VNĐ |
CB Panasonic |
120.000 VNĐ |
2,0- 2,5 Hp |
Bộ |
80.000 VNĐ |
160.000 VNĐ |
||
5.Dây điện CADIVI |
1,0- 1,5 Hp |
Mét |
10.000 VNĐ |
|
|
2,0- 2,5 Hp |
Mét |
15.000 VNĐ |
|||
6. Ống ruột gà |
Mét |
10.000 VNĐ |
|
||
7. Chân cao su |
Bộ |
50.000 VNĐ |
Sử dụng cho trường hợp máy không sử dụng Eke |
||
8. Móc nẹp ống gas |
cái |
5.000 VNĐ |
|
||
9.Hút chân không |
Bộ |
50.000 VNĐ |
Riêng đối với dòng máy lạnh inverter nếu khách yêu cầu sử dụng máy hút chân không khi lắp đặt, phụ thu them 50.000 VNĐ/1 máy |
||
10. Hàn kết nối |
Bộ |
100.000 VNĐ |
Đối với trường hợp ống đồng đi âm sẵn |
||
11. Tháo máy lạnh cũ(Nếu có) |
Bộ |
100.000 VNĐ |
Tùy theo mức độ phức tạp của vị trí lắp đặt, giá có thể thay đổi |
(Giá nhân công và vật tư trên chưa gồm VAT)
BẢNG GIÁ VỆ SINH VÀ SẠC GAS
(MÁY LẠNH TREO TƯỜNG- ÂM TRẦN- TỦ ĐỨNG)
NỘI DUNG CÔNG VIỆC |
ĐVT |
ĐƠN GIÁ |
GHI CHÚ |
||
Vệ sinh máy lạnh treo tường |
Bộ |
150.000 vnđ |
Tùy theo số lượng máy, mức độ phức tạp của vị trí lắp đặt, giá có thể thay đổi |
||
Vệ sinh máy lạnh tủ đứng |
Bộ |
300.000 vnđ |
|||
Vệ sinh máy lạnh âm trần |
Bộ |
300.000 vnđ |
|||
Nạp Gas bổ sung |
Đối với Gas R22 (Gas Ấn Độ ) |
Đối với Gas R410A ( Gas Mỹ ) |
|||
Sạc 5 PSI |
80.000 vnđ |
Sạc 5 PSI |
180.000 vnđ |
||
Sạc 10 PSI |
150.000 vnđ |
Sạc 10 PSI |
320.000 vnđ |
||
Sạc 15 PSI |
200.000 vnđ |
Sạc 15 PSI |
Nên thay mới |
||
Thay Gas mới |
Máy 1,0 HP |
350.000 vnđ |
Máy 1 HP |
700.000 vnđ |
|
Máy 1,5 HP |
450.000 vnđ |
Máy 1,5 HP |
900.000 vnđ |
||
Máy 2,0 HP |
550.000 vnđ |
Máy 2,0 HP |
1.200.000 vnđ |
||
( Giá công nhân và vật tư trên chưa bao gồm VAT)
Xem thêm tin tức : Cách xử lý máy lạnh ngắt nghỉ liên tục
Quý khách hàng có nhu cầu mua mọi vật tư ngành lạnh với giá sỉ hãy liên hệ ngay với chúng tôi để có bảng giá hợp lý và sự tư vấn nhiệt tình của nhân viên chúng tôi.
Liên Hệ
CÔNG TY TNHH TM ĐIỆN TỬ BLUESEA
http://vattunganhlanh.vn
VPGD: 76A1 Nguyên Hồng, Phường 1, Gò Vấp, Tp. HCM.
Email: maylanh5555@gmail.com-maylanh9999@gmail.com
Điện thoại: 0918 22 78 98-090 180 5000-1900 75 75 79