Mã SP: TLWC
Sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM B-280, ASTM B-68, EN-12735, JISH-3300
Chiều Dài:
Khả Dụng: Còn Hàng
Tình trạng: Mới
Ống đồng Hàn Quốc TAISEI dạng LWC ( Bành ) được sản xuất từ nguyên liệu đồng tuyển chọn ở các mỏ đồng nổi tiếng thế giới. Hàm lượng đồng luôn đạt mức tinh khiết cao >99.96%, chịu áp suất nến cực tốt và bền bỉ. Là thương hiệu ống đồng được các công trình trọng điểm tầm cỡ Quốc tế 5 - 6 sao chỉ định sử dụng. Hiện nay là ống đồng có chất lượng cao và ổn định đứng đầu thị trường.
Đường kính ngoài |
Dung sai độ dày( ± ) |
|||||||||||
Đường kính ngoài trung bình |
Dung sai ( ± ) |
0.3 |
0.35 |
0.41 |
0.5 |
0.6 |
0.7 |
0.75 |
0.8 |
0.9 |
1.0 |
1.2 |
4 |
0.05 |
0.03 |
0.03 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
4.76(3/16~) |
0.05 |
0.03 |
0.03 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
5 |
0.05 |
0.03 |
0.03 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
6 |
0.05 |
0.03 |
0.03 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
6.35(1/4~) |
0.05 |
0.03 |
0.03 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
7 |
0.05 |
0.03 |
0.03 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
7.94(5/16~) |
0.05 |
- |
0.03 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
8 |
0.05 |
- |
0.03 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
9.52(3/8) |
0.05 |
- |
0.03 |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
10 |
0.05 |
- |
- |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
12 |
0.05 |
- |
- |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
12.7(1/2~) |
0.05 |
- |
- |
0.05 |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
14 |
0.05 |
- |
- |
- |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
15 |
0.05 |
- |
- |
- |
0.05 |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.08 |
0.08 |
- |
15.88(5/8~) |
0.06 |
- |
- |
- |
- |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.09 |
0.09 |
0.09 |
16 |
0.06 |
- |
- |
- |
- |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.09 |
0.09 |
0.09 |
18 |
0.06 |
- |
- |
- |
- |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.09 |
0.09 |
0.09 |
19 |
0.06 |
- |
- |
- |
- |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.09 |
0.09 |
0.09 |
19.05(3/4~) |
0.06 |
- |
- |
- |
- |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.09 |
0.09 |
0.09 |
22.22(7/8~) |
0.06 |
- |
- |
- |
- |
0.05 |
0.06 |
0.06 |
0.06 |
0.09 |
0.09 |
0.09 |
Quý vị có thể tham khảo bài viết gia công và lắp đặt đường ống đồng để biết thêm chi tiết.