Tê đồng phi 6/ 10/ 12/ 16/ 19/ 22/ 28/ 32/ 35/ 42
Còn hàng
Liên hệ
<i class="pe-7s-refresh-2"></i><span class="ts-tooltip button-tooltip">So sánh</span>Tê đồng phi 6 – 42 | Kết nối 3 hướng bền chắc – Không rò rỉ – Chuẩn công trình HVAC
Giải pháp kết nối chuyên nghiệp cho hệ thống ống đồng lạnh – nước – khí trong thi công dân dụng và công nghiệp
1. Giới thiệu sản phẩm
Tê đồng phi 6/10/12/16/19/22/28/32/35/42 là phụ kiện đồng chuyên dụng được thiết kế để chia hoặc kết nối ba nhánh ống đồng có cùng đường kính. Đây là giải pháp hiệu quả cho việc dẫn môi chất (gas lạnh, nước, dầu hoặc khí) theo nhiều hướng khác nhau trong một hệ thống, đồng thời đảm bảo sự liền mạch, chắc chắn và không rò rỉ.
Sản phẩm được gia công từ đồng đỏ nguyên chất ≥ 99.9%, đảm bảo khả năng dẫn nhiệt tốt, chịu áp suất cao, chống oxy hóa, và tuổi thọ lâu dài. Với đầy đủ kích thước từ phi 6 đến phi 42, tê đồng phù hợp với đa dạng hệ thống: từ điều hòa dân dụng, hệ thống VRV – VRF, chiller, đến các công trình HVAC công nghiệp quy mô lớn.
2. Cấu tạo và chất liệu
Chất liệu:
Tê đồng được đúc từ đồng đỏ C1220 hoặc T2, đạt tiêu chuẩn quốc tế về độ tinh khiết (đồng ≥ 99.9%). Loại đồng này có độ bền cơ học cao, dễ hàn, không bị giòn gãy khi gia nhiệt, đồng thời có khả năng chống ăn mòn trong môi trường ẩm hoặc hóa chất nhẹ.
Thiết kế ba nhánh đều – dạng chữ T:
- Gồm hai đầu thẳng và một đầu nhánh vuông góc (90 độ) – tất cả đều là socket lồng trong, chuẩn để hàn.
- Thiết kế chuẩn kích thước đường kính ngoài ống (OD) theo tiêu chuẩn JIS, ASTM, hoặc EN.
- Bề mặt được gia công mịn, thành dày đồng đều giúp thi công dễ dàng và tạo mối hàn chắc chắn, kín khí.
3. Kích thước tiêu chuẩn và ứng dụng
Phi ống | Đường kính ngoài (OD) | Chiều dài 2 nhánh thẳng (L) | Chiều dài nhánh vuông góc (H) | Ứng dụng phổ biến |
---|---|---|---|---|
Phi 6 | Ø6 mm | ~30 mm | ~20 mm | Nối gas máy lạnh nhỏ, chia nhánh ống đồng mini |
Phi 10 | Ø10 mm | ~35 mm | ~25 mm | Điều hòa 1HP – 1.5HP |
Phi 12 | Ø12 mm | ~38 mm | ~25 mm | Điều hòa dân dụng |
Phi 16 | Ø16 mm | ~40 mm | ~30 mm | VRV, dàn lạnh âm trần |
Phi 19 | Ø19 mm | ~45 mm | ~30 mm | Hệ thống gas, nước lạnh |
Phi 22 | Ø22 mm | ~48 mm | ~35 mm | Điều hòa âm trần, tủ đứng |
Phi 28 | Ø28 mm | ~55 mm | ~40 mm | Chiller dân dụng |
Phi 32 | Ø32 mm | ~60 mm | ~45 mm | Kho lạnh, hệ nước lạnh |
Phi 35 | Ø35 mm | ~65 mm | ~45 mm | Điều hòa công nghiệp |
Phi 42 | Ø42 mm | ~70 mm | ~50 mm | Hệ VRF, HVAC nhà xưởng |
4. Ưu điểm nổi bật
Kết nối 3 hướng ổn định – tiết kiệm không gian thi công:
Tê đồng cho phép chia ống theo nhiều nhánh mà không cần thêm cút hay nối, giúp giảm vật tư và dễ bố trí không gian.
Khả năng chịu lực và nhiệt vượt trội:
Đồng đỏ giúp sản phẩm chịu được áp suất lên đến 60 bar và nhiệt độ làm việc từ -40°C đến 200°C, phù hợp với mọi loại môi chất lạnh như R22, R410A, R32, CO2…
Thi công dễ dàng – tương thích cao:
Tê đồng lắp vừa hầu hết các loại ống đồng tiêu chuẩn quốc tế, dùng được với hàn bạc (hàn cứng) hoặc hàn thiếc (hàn mềm) tùy quy mô công trình.
Bền vững theo thời gian – không rò rỉ:
Vật liệu nguyên khối, không mối nối, không bị oxi hóa hay biến dạng sau thời gian dài sử dụng.
Tiết kiệm chi phí và thời gian thi công:
Thay vì dùng nhiều cút – nối để tạo hình chữ T, tê đồng giúp rút gọn công đoạn hàn, giảm rủi ro rò rỉ và giảm chi phí nhân công.
5. Hướng dẫn lắp đặt & lưu ý sử dụng
Chuẩn bị thi công:
- Làm sạch bề mặt ngoài của ống và bên trong tê bằng giấy nhám hoặc bàn chải thép.
- Đảm bảo khô ráo, không bám dầu mỡ.
Thi công:
- Lắp khít ống vào cả ba đầu của tê.
- Dùng mỏ hàn và que hàn bạc chuyên dụng để hàn kín các đầu.
- Sau khi hàn xong, nên test rò rỉ bằng bọt khí hoặc máy kiểm tra áp.
Lưu ý:
- Chỉ sử dụng tê đồng khi ba nhánh ống cùng kích thước (không dùng nối ống lệch).
- Bảo quản tê đồng nơi khô thoáng, tránh bụi bẩn và oxy hóa trước khi sử dụng.
7. Tổng kết
Tê đồng phi 6 – 42 là phụ kiện thiết yếu trong hệ thống dẫn gas, nước, chất tải nhiệt ngành điện lạnh – HVAC. Nhờ cấu tạo đồng nguyên chất, độ chính xác cao và khả năng kết nối ba chiều tiện lợi, sản phẩm giúp tăng hiệu quả thi công, giảm rò rỉ và nâng cao tuổi thọ hệ thống.
Lựa chọn tê đồng chất lượng chuẩn là yếu tố quan trọng giúp công trình vận hành ổn định và bền vững theo thời gian.
Tên sản phẩm | Tê đồng phi 6/ 10/ 12/ 16/ 19/ 22/ 28/ 32/ 35/ 42 |
---|---|
Mã sản phẩm | TDP |
Chất liệu | Đồng đỏ C1220 |
Phương pháp nối | Hàn mềm/cứng |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +200°C |
Ứng dụng | Nối gas máy lạnh nhỏ, chia nhánh ống đồng mini |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.