Mã SP: HUHC
Sản xuất theo tiêu chuẩn: ASTM B-280, JISH-3300
Chiều Dài:
Khả Dụng: Còn Hàng
Tình trạng: Mới
- Ống đồng HuaHong dạng cây cũng như các vật tư điện lạnh khác được sử dụng rộng rãi trong việc thi công lắp đặt các hệ thống điều hòa của các Công trình, Nhà máy trên cả nước.
- Ống đồng Trung Quốc Huahong dạng cây được sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM B-280, JISH-3300 đảm bảo chất lượng với đường kính ngoài từ 4 mm - 53.98 mm và độ dày 0.41 mm - 2.5 mm.
Đường kính x độ dày |
Độ dài/cây |
Đóng gói cây/bó |
Ống đồng cây 12.7 x 0.50 mm |
2.9m & 5.8m |
60 |
Ống đồng cây 12.7 x 0.60 mm |
2.9m & 5.8m |
60 |
Ống đồng cây 15.88 x 0.50 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 0.55 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 0.60 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 0.60 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 15.88 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
40 |
Ống đồng cây 19.05 x 0.60 mm |
2.9m & 5.8m |
30 |
Ống đồng cây 19.05 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
30 |
Ống đồng cây 19.05 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
30 |
Ống đồng cây 19.05 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
30 |
Ống đồng cây 19.05 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
30 |
Ống đồng cây 19.05 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
30 |
Ống đồng cây 19.05 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
30 |
Ống đồng cây 22.22 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
20 |
Ống đồng cây 22.22 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
20 |
Ống đồng cây 22.22 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
20 |
Ống đồng cây 22.22 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
20 |
Ống đồng cây 22.22 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
20 |
Ống đồng cây 22.22 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
20 |
Ống đồng cây 25.4 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
15 |
Ống đồng cây 25.4 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
15 |
Ống đồng cây 25.4 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
15 |
Ống đồng cây 25.4 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
15 |
Ống đồng cây 25.4 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
15 |
Ống đồng cây 25.4 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
15 |
Ống đồng cây 28.58 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
12 |
Ống đồng cây 28.58 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
12 |
Ống đồng cây 28.58 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
12 |
Ống đồng cây 28.58 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
12 |
Ống đồng cây 28.58 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
12 |
Ống đồng cây 28.58 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
12 |
Ống đồng cây 31.75 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
10 |
Ống đồng cây 31.75 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
10 |
Ống đồng cây 31.75 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
10 |
Ống đồng cây 31.75 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
10 |
Ống đồng cây 31.75 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
10 |
Ống đồng cây 31.75 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
10 |
Ống đồng cây 34.9 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 34.9 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 34.9 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 34.9 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 34.9 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 34.9 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 38.1 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 38.1 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 38.1 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 38.1 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 38.1 x 1.20 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 38.1 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 41.28 x 0.70 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 41.28 x 0.80 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 41.28 x 0.90 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 41.28 x 1.00 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 41.28 x 1.50 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
Ống đồng cây 41.28 x 1.80 mm |
2.9m & 5.8m |
7 |
BẢNG TIÊU CHUẨN SẢN XUẤT
Tiêu chuẩn |
Vật liệu |
Hóa tính |
Cơ tính |
||||
CU% |
p% |
Độ cứng |
Sức căng (Mpa) |
Độ dãn dài (%) |
Kích thước hạt (mm) |
||
ASTM B68 |
C11000 |
99.9 |
- |
O60 |
O200 |
- |
O0.040 |
O50 |
O200 |
- |
O0.025 |
||||
C12200 |
99.9 |
0.015 ~ 0.040 |
H58 |
O250 |
- |
- |
|
JIS H3300 |
C1100 |
99.9 |
0.015 ~ 0.040 |
|
O205 |
O40 |
- |
OL |
245 ~ 325 |
- |
- |
||||
H |
O265 |
- |
- |
||||
C1220 |
99.9 |
0.015 ~ 0.040 |
O |
O205 |
O40 |
0.025 ~ 0.060 |
|
OL |
O205 |
O40 |
O0.040 |
||||
1/2H |
245 ~ 325 |
- |
- |
||||
H |
O255 |
- |
- |
||||
ASTM B75 |
C11000 |
99.9 |
- |
O60 |
O205 |
- |
O0.040 |
O50 |
O205 |
- |
O0.040 |
||||
C12200 |
99.9 |
0.015 ~ 0.040 |
H58 |
O250 |
- |
- |
|
H80 |
O310 |
- |
- |
||||
EN 1057 |
- |
99.9 |
0.015 ~ 0.040 |
R220 |
O220 |
O40 |
- |
R250 |
O250 |
O30 or 20 |
- |
||||
R290 |